Sao | Hành | Vị trí | Diễn giải |
CỰ MÔN | Thủy | V:Tí, Ngọ, Mão, Dậu Đ: Dần, Thân, Hợi H: Tỵ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | Am tinh. Tính hay thay đổi, giỏi lý sự, chủ về thị phi và sự giàu có (nhà cửa). |
LIÊM TRINH | Thủy | M: Dần, Thân V: Tý, Ngọ, Thìn, Tuất, Sửu,Mùi. H: Tỵ, Hợi, Mão, Dậu | Hung tinh (chính trực quan). nóng nảy cương trực, liêm khiết. |
PHÁ QUÂN | Thủy | V: Tí, Ngọ. Đ:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi H: Mão, Dậu, Dần, Thân, Tỵ, Hợi | Hung tinh, ngỗ ngược, hồ đồ, ưa nịnh hót. Chủ sự cướp phá. |
THÁI ÂM | Thủy | V: Tuất, Hợi, Tý, Đ:Dậu, Thân, Sửu, Mùi H: từ Dần đến Ngọ | Phúc tinh. thông minh. Chủ điền tài. |
THÁI DƯƠNG | Hỏa | V: Dần, Ngọ, Thìn Đ: Mão, Tỵ, Sửu, Mùi H: từ Thân đến Tý | Quý tinh. thông minh, khôn ngoan.Chủ quan lộc. |
THAM LANG | Mộc | V: Sửu, Mùi. Đ:Thìn, Tuất, Dần, Thân H: Tị, Hợi, Tý, Ngọ, Mão, Dậu | Hung tinh. Gian tham |
THẤT SÁT | Kim | V:Dần, Thân, Tí, Ngo. Đ:Tỵ, Hợi, Sửu, Mùi H:Thìn, Tuất, Mão, Dậu | Hung tinh (quyền tướng). quyền biến, túc trí đa mưu; hãm thì nóng hay giết chóc. Chủ sự oai vũ. |
THIÊN CƠ | Mộc | V:Thìn, Tuất, Mão, Dậu. Đ: Tỵ, Thân, Mùi, Ngọ, Tý, Sửu H: Dần, Hợi | Quý tinh, mưu trí tài năng, hiền hậu. Chủ về thời thế và sự biến hóa.. |
THIÊN ĐỒNG | Thủy | V: Dần, Thân Đ:Tí, Mão, Tỵ, Hợi H: Ngọ, Dậu, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | Quý tinh. hiền vui, ôn hòa, nhu nhược |
THIÊN LƯƠNG | Mộc | V: Ngọ, Thìn, Tuất Đ: Tí, Mão, Dần, Thân, Sửu, Mùi. H: Tỵ, Dậu, Hợi | Thiên tinh, hiền lành trung hậu thật thà. Chủ thọ và thiện tâm. |
THIÊN PHỦ | Thổ | V: Tí, Ngọ, Dần, Thân Đ:Thìn, Tuất, Mùi, Hợi B: Sửu, Mão, Dậu | Quý tinh. thông minh, tiết hạnh. Chủ về tài bạch. |
THIÊN TƯỚNG | Thủy | H: Mão Dậu | Quí tinh. Chủ Quan, Lộc Tối kỵ gặp Tuần , Triệt. |
TỬ VI | Thổ | V: Tý, Ngọ, Dần, Thân Đ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, Hợi, Tí B: Mão, Dậu | Phúc quý tinh. chủ sự quyền quý. |
VŨ KHÚC | Kim | V: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi Đ: Dần, Thân, Tí, Ngọ, Mão, DậuH: Tỵ, Hợi | Tài tinh. Cương trực, liêm khiết, hiền lành, cần mẫn, chủ về tài. |
Ân Quang | Mộc | V: Sửu, Mùi Đ: Mão Dậu | Quý tinh. Chủ sự ân huệ, giúp đỡ. |
Bác sỹ | Thủy | Cát tinh. chủ sự thông đạt, thâm thúy. | |
Bạch Hổ | Kim | V:Dần, Thân, Mão, Dậu H: Tuất. | Hại tinh. Chủ sự không lành. |
Bát Tọa | Mộc | V: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. | Đài các tinh. chủ sự vinh hiển thanh nhàn. |
Bệnh | Hỏa | Hung tinh, bệnh tật, khù khờ, nhầm lẫn.. | |
Bệnh Phù | Thổ | Hung tinh. chủ về bệnh tật. | |
Cô Thần | Thổ | Hung tinh. Lạnh lùng, khó tính, chủ sự cô đơn. | |
Dưỡng | Mộc | Cát tinh. cẩn thận, chủ sự nuôi nấng. | |
Đà La | Kim | V:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Đ: Tí, Hợi H: Dần, Thân | Sát tinh. Nếu Đà la chiếu thì vạ miệng |
Đại hao | Hỏa | Đ:Dần, Thân, Mão, Dậu H: Tý, Ngọ | Hại tinh. lơ đễnh, chủ sự hao tán. |
Đào hoa | Mộc | Dâm tinh. chủ về tình và yểu. | |
Đẩu Quân | Hỏa | Hung tinh. Chủ điền tài. | |
Đế Vượng | Cát tinh. chủ sự thịnh vượng | ||
Địa Kiếp | Hỏa | Đ:Dần, Thân, Tị, Hợi. H: Thìn, Tuất. | CUNG MỆNH có Kiếp : gian phi, vô hạnh, mọi việc đều hoàn toàn thất bại. |
Địa Không | Đ:Dần, Thân, Tị, Hợi. H: Thìn, Tuất. | Sát tinh. nghèo cùng, cô độc, hiểm ác. MỆNH có Địa không độc thủ: bần cùng | |
Địa Võng | Am tinh. chủ sự giam bắt, cản trở. Võng ngộ hung thành cát, ngộ cát thành hung | ||
Điếu Khách | Hỏa | Phóng đãng tinh. khoe khoang khoác lác | |
Đường phù | Cát tinh, chủ sự thanh tịnh. | ||
Giải Thần | Mộc | Thiện tinh. độ lượng hay giúp đỡ cứu vớt người. | |
Hoa Cái | Kim | V: Tí | Đài các tinh. ưa sa hoa lộng lẫy, hay làm bộ.. |
Hóa Kỵ | Thủy | Đ: Thìn, Tuất, Mão, Dậu, Thân. H: Tí, Sửu, Ngọ, Hợi | Ac tinh. hay ích kỷ, ghen ghét rất ác và thâm hiểm. |
Hóa Quyền | Thủy | Đ:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi H: Tí, Ngọ, Thân, Dậu, Hợi. | Quý tinh. chủ sự có quyền. |
Hóa Khoa | Thủy | Đ: Dần, Thân, Hợi H: Tý, Dậu | Cát tinh. chủ khoa giáp |
Hóa Lộc | Mộc | Đ:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi H: Tý, Ngọ, Thân, Dậu | Tài Tinh. chủ về tài lộc. |
Hỏa Tinh | Hỏa | H: Tý | Sát tinh. táo bạo nóng nảy lanh lẹ phá phách. |
Hữu Bật | Thổ | Đ : Tị, Hợi, Sửu, Mùi. Mão, Dậu. | Chủ sự giúp đỡ, ngộ cát phù cát, ngộ hung phù hung. |
Hồng Loan | Đ: Tí, Thìn, Ngọ. | Cát tinh, chủ sự mừng và nhân duyên. | |
Hỷ Thần | Hỏa | Cát tinh. Chủ sự vui mừng và thọ. | |
Kiếp Sát | Hỏa | Đ:Tí, Hợi, Dần, Thân H: Mão, Tị, Ngọ. | Ac tinh, nóng nảy, độc ác, bất chính, chủ sự phá hoại. |
Kình Dương | Kim | V:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Đ:Tí, Hợi, Dần, Thân. H: Mão, Tí, Ngọ. | Sát tinh, ác, hùng hổ, lăng nhăng. (Kình tối kỵ Quan, Thê, Tử) |
Lâm Quan | Cát tinh, đàng hoàng, chủ sự làm ăn. | ||
Linh Tinh | Hỏa | Đ: Dần ... Mùi H: Tí, Hợi. | Sát tinh |
Lộc Tồn | Thổ | V: Tí, Ngọ, Thân, Dần, Mão, Dậu. | Tài tinh. giàu có, hiền lành, đôn hậu.Chủ sự tài lộc |
Long Đức | Thủy | Cát tinh | |
Long Trì | Thủy | Cát tinh. chủ về khoa giáp và hỷ sự. | |
LN Văn Tinh | Hỏa | Văn tinh. thông thái chủ về văn học. | |
Lực Sỹ | Hỏa | Võ tinh, chủ về sức mạnh uy quyền. | |
Lưu Hà | Thủy | Hung tinh. thâm hiểm, chủ thủy tai. | |
Mộ | Thủy | Hung tinh. chủ sự nghiệp quả. | |
Mộc Dục | Thủy | Phóng đãng tinh. Chủ sự phong tình. | |
Nguyệt Đức | Hỏa | Cát tinh. Chủ sự cứu giúp. | |
Phá Toái | Hỏa | Hung tinh. chủ sự phá hoại | |
Phi Liêm | Hỏa | Cát tinh. chủ sự mau lẹ, thịnh tiến. | |
Phong Cáo | Thổ | Cát tinh. Chủ bằng sắc công danh. | |
Phượng Các | Thổ | V:Sửu, Mùi, Mão, Dậu | Cát tinh. Chủ sự hiển vinh lâu dài. |
Phục Binh | Hỏa | Ac tinh. gian ác, hiểm sâu. Chủ sự lừa đảo. | |
Phúc Đức | Thổ | Cát tinh. thật thà, chất phác, từ thiện. | |
Quả Tú | Thổ | V: Hợi | Hung tinh. Chủ sự cô đơn. |
Quan Phù | Hỏa | H: Tí, Hợi | Gian tinh. Chủ sự hèn hạ. |
Quan Phủ | Hỏa | Gian tinh. hèn hạ gian nịnh. | |
Quốc Ấn | Thổ | Qúy tinh. Chủ sự quyền quý. | |
Suy | Thủy | Hung tinh. Chủ sự suy bại | |
Tả Phù | Thổ | V:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Đ: Dần, Thân, Tị, Hợi, Mão, Dậu. | Hộ tinh. Chủ sự giúp đỡ, ngộ cát phù cát, ngộ hung phù hung. |
Tam Thai | Hỏa | Đài các tinh. Chủ sự hiển vinh lâu dài. | |
Tang Môn | Mộc | Hại tinh. Chủ sự tang thương. | |
Tấu Thư | Kim | Văn tinh. Chủ về văn thư. | |
Thai | Thổ | Đ: Sửu, Tuất.Thìn. | Cát tinh. chủ sự tái sinh |
Thai Phụ | Thổ | Văn tinh. Chủ sự danh vọng. | |
Thái Tuế | Hỏa | H . Thân, Dậu. | Hung tinh. chủ sự đa đoan, khẩu thiệt. |
Thanh Long | V:Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | Quý tinh. chủ sự tiến phát. | |
Thiên Riêu | Thủy | V:Mão, Dậu, Tuất, Hợi. | Phóng đãng tinh: chơi bời phóng đãng. |
Thiên Đức | Hỏa | Phúc tinh. Chủ sự từ bi. Thiên Đức đóng cung nào gieo phúc cho cung đo | |
Thiên Giải | Hỏa | Thiện tinh. Chủ sự việc giải trừ tai ách. | |
Thiên Hình | Hỏa | V:Dần, Mão, Dậu, Tuất. | Hung tinh. Chủ sự hình phạt |
Thiên Hư | Thủy | Hại tinh. sai ngoa, bất chính | |
Thiên Hỷ | Thủy | Cát tinh. vui vẻ, ôn hòa, chủ sự mừng. | |
Thiên Khốc | Thủy | V: Tí, Ngọ. Đ : Sửu, Thân | Hại tinh. chủ sự đau thương thảm khốc. |
Thiên Khôi | Hỏa | Quý tinh. thông minh, chủ về khoa giáp. | |
Thiên Không | Hỏa | V: Tí, Hợi, Đ : Dần, H: Thìn, Tuất | Sát tinh. gian hùng mà chẳng nên việc gì. Chủ sự thất bại. |
Thiên La | Am tinh. chủ sự giam bắt cản trở. | ||
Thiên Mã | Hỏa | V: Dần (Quý tinh) Đ: Tỵ, Thân, Hợi | Tài năng hoạt bát. Chủ sự hoạt động. |
Thiên Quan Thiên Phúc | Hỏa | Phúc tinh: chủ sự phò nguy cứu khổ. Hai sao này đóng đâu cứu khổ cứu nạn ở đó. | |
Thiên Quý | Thổ | Quý tinh. Chủ sự giúp đỡ | |
Thiên Sứ | Thủy | Hung tinh. chủ sự không may. | |
Thiên Tài | Hộ tinh. Phù suy không phù thịnh; chế ngự các sao xấu mà ngăn ngừa cả sao tốt. | ||
Thiên Thọ | Thọ tinh. Chủ thọ. | ||
Thiên Thương | Thủy | Hung tinh. Chủ sự đau thương, nguy khốn. | |
Thiên Trù | Cát tinh. Thiên trù gặp Lộc ở cung Tài : tốt. | ||
Thiên Việt Thiên Khôi | Hỏa | Qúy tinh. Thanh bạch, khoan hòa, thông minh tài giỏi. | |
Thiên Y | Thủy | Trung tinh. Chủ việc thuốc thang. | |
Thiếu Âm | Thủy | Cát tinh. Lạnh lùng hơi thông minh. | |
Thiếu Dương | Hỏa | Cát tinh. Dịu dàng, ôn hòa thông minh | |
Tiểu Hao | Hỏa | Sát tinh. hoang phí, chủ sự hao tán | |
Tràng Sinh | Thủy | Quý tinh. từ thiện, độ lượng, chủ thọ | |
TRIỆT | Thủy | V:Dần, Thân, Mão, Dậu | Bạo ngược, khắc khe. Chủ sự triệt hại. |
Trực Phù | Kim | Gian tinh. gian tà, nhỏ mọn. | |
TUẦN | Thủy | V:Dần, Thân, Mão, Dậu | Án Tinh |
Tuế Pha | Hỏa | Hung tinh. Chủ sự phá hoại. | |
Tuyệt | Thổ | Hung tinh. Chủ sự hết. | |
Tử | Hỏa | Hung tinh. Chỉ sự chết. | |
Tử Phù | Kim | Hung tinh. Chủ sự nguy cùng. biểu hiện sự chết. | |
Tướng Quân | Mộc | Vũ tinh. Chủ sự binh quyền. | |
Văn Khúc | Thủy | Văn tinh. văn chương, chủ khoa giáp | |
Văn Xương | Kim | Văn tinh. Thông minh có tài văn chương; chủ khoa giáp. |
CỰ MÔN · LIÊM TRINH · PHÁ QUÂN · THÁI ÂM · THÁI DƯƠNG · THAM LANG · THẤT SÁT · THIÊN CƠ · THIÊN ĐỒNG · THIÊN LƯƠNG · THIÊN PHỦ . THIÊN TƯỚNG . TỬ VI . VŨ KHÚC.
Các sao
Subscribe to:
Posts (Atom)